phế vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế vị+
- (giải phẫu học) Pneumogastric
- Dây thần kinh phế vị
Pneumogastric nerve, the vagus
- Dây thần kinh phế vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế vị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế vị":
phá vây phá vỡ phải vạ phép vua phế vị phù voi - Những từ có chứa "phế vị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 601